Có 2 kết quả:
对消 duì xiāo ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄠ • 對消 duì xiāo ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in equilibrium
(2) to cancel out (of opposite forces) (physics)
(2) to cancel out (of opposite forces) (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in equilibrium
(2) to cancel out (of opposite forces) (physics)
(2) to cancel out (of opposite forces) (physics)
Bình luận 0